Phạm – 笵 “khuôn mẫu”, “gương mẫu”, “phép tắc”
Tường – 祥 lành; cát lợi; tốt lành; may mắn
Khả – 可 khả kính, đáng quý
Đan – 丹 lòng thành
Tên tiếng Anh là Daniel: Tên Daniel xuất phát từ tiếng Hebrew “Daniyyel”. Ý nghĩa của tên này là “Thiên Chúa là thẩm phán của tôi”.
Phạm – 笵 “khuôn mẫu”, “gương mẫu”, “phép tắc”
Tường – 祥 lành; cát lợi; tốt lành; may mắn
Nhã – 雅 Thanh nhã, tao nhã
Vi – 為 sáng tạo
Tên tiếng anh là Vivian: Tên này mang ý nghĩa về sự hoạt bát, năng động và đầy sức sống.
Mình cũng viết cái app này để hỗ trợ việc đặt tên con https://name-creations.vercel.app